Tài liệu gồm 96 trang 70
Trích:
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN
Đối tượng: Phải trả người bán
Trang số: 01
Đơn vị: Đồng
Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
42.960.00
311 1/2 NK vải của cty B.Minh chưa trả tiền 152 26.400.000
133 2.640.000
312 2/2 NK lưỡi trai của cty H. Gia 152 7.830.000
133 783.000
313 4/2 NK khoá của cty P. Nam 152 4.450.000
133 445.000
314 7/2 NK mác của cty N. Cường 152 2.640.000
133 264.000
511 7/2 Trả tiền cho cty B.Minh 111 29.040.000
512 8/2 Trả tiền cho cty H. Gia 111 8.613.000
317 9/2 NK chỉ của cty Phong Phú chưa trả tiền 152 41.850.000
133 4.185.000
514 10/2 Trả tiền cho cty P. Nam 111 4.895.000
515 11/2 Trả tiền cho cty N. Cường 111 2.904.000
319 13/2 NK xăng của cty Petrolimex chưa trả tiền 152 32.450.000
133 3.245.000
517 14/2 Trả tiền cho cty P.Phú 111 46.035.000
522 20/2 Trả tiền cho cty Petrolimex 111 35.695.000
Cộng 127.182.000 127.182.000 42.960.000
Đối tượng: Phải thu của khách hàng
Trang số: 10
ĐVT;Đồng
Chứng từ Diễn giải TK
ĐƯ Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
181.900.000
611 17/2 Thu tiền nợ của Khách hàng từ đầu tháng 111 181.900.000
613 23/2 Hoa hang đại lý 3% 511 4.318.800
3331 431.880
423 23/2 Bán cho công ty Tuấn Việt chưa thu tiền 511 70.600.000
3331 7.060.000
614 24/2 Thu tiền của cty Tuấn Việt 111 77.660.000
424 25/2 Bán cho cty Hải Bình 511 69.800.000
3331 6.890.000
425 26/2 Bán cho cty P.Đông thu nửa tiền hàng 511 35.375.000
3331 3.537.500
616 27/2 Thu tiền của cty Hải Bình 111 76.780.000
617 28/2 Bán hàng cho cty P.Trang thu nửa tiền hàng 111 42.900.000
619 29/2 Thu nốt tiền của cty P.Trang 511 39.000.000
3331 3.900.000
Cộng 241.003.180 418.152.500 4.750.000
SỔ THEO DÕI THUẾ GTGT
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số thuế GTGT đầu ra phát sinh trong tháng Số thuế GTGT đầu vào phát sinh trong kỳ
Số Ngày
4455645 1/2 Mua vải của cty Bình Minh 2.640.000
579898 2/2 Mua lưỡi trai của cty H. Gia 783.000
113325 4/2 Mua khoá của cty P. Nam 445.000
656733 5/2 Mua khuy chỏm của cty Đ.Bắc 525.000
513212 7/2 Mua mác của cty N.Cường 264.000
545443 8/2 Mua nẹp nhựa của cty C.Long 349.000
177869 9/2 Mua chỉ của cty P.Phú 4.185.000
798232 11/2 Mua bao bì của cty L.Nguyên 889.000
355479 13/2 Mua xăng của cty LNguyên 3.245.000
652347 15/2 Chiphí hác ở bộ phận quản lý phân xưởng 3.214.000
519 15/2 Chi phí điện nước, điện thoại 5.245.000
689812 16/2 Mua máy thêu dàn của cty H.Tú 3.700.000
132948 19/2 Bán hàng cho cty Minh Sơn 7.225.000
522 22/2 Hàng bán bị trả lại của cty M.Sơn 4.625.000
613 23/2 Báo cao bán hàng của cơ ở đại lý 13.964.120
413.880
231949 23/2 Bán hàng cho cyt Tuấn Việt 7.060.000
231950 25/2 Bán hàng cho cty Hải Bình 6.980.000
231951 26/2 Bán hàng cho cty P.Đông 3.537.500
3.537.500
231952 29/2 Bán hàng cho cty P.Trang 3.900.000
3.900.000
Cộng 50.536.000 31.110.650
Số thuế GTGT đầu kì: 13.630.000
Số thuế phải nộp nhà nước là: 25.485.650
Số thuế GTGT còn phải nộp: 33.166.000
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC CÙNG LOẠI
Ngày 29/2/2004
Loại chứng từ gốc: Hoá đơn GTGT
Số: 07
Chứng từ Diễn giải Ghi Nợ TK 331
Số Ngày Tổng số tiền Tk 511 TK 3331
231949 23/2 Bán hàng cho cty Tuấn Việt chưa trả tiền 77.660.000 70.600.000 7.060.000
231950 25/2 Bán hàng ho cyt Hải Bình chưa trả tiền 76.780.000 69.800.000 6.980.000
231951 26/2 Cty Phương Đông nợ Nửa tiền hàng 38.912.500 35.375.000 3.537.500
231952 29/2 Cty Phong Trang nợ nửa tiền hàng 42.900.000 39.000.000 3.900.000
Cộng 236.252.500 214.775.000 21.477.500